Có 2 kết quả:
体验 tǐ yàn ㄊㄧˇ ㄧㄢˋ • 體驗 tǐ yàn ㄊㄧˇ ㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to experience for oneself
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to experience for oneself
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0